Có 2 kết quả:

人权 rén quán ㄖㄣˊ ㄑㄩㄢˊ人權 rén quán ㄖㄣˊ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

nhân quyền, quyền con người

Từ điển Trung-Anh

human rights

Từ điển phổ thông

nhân quyền, quyền con người

Từ điển Trung-Anh

human rights